Bộ phận/ Department | Vị trí/ Position | Số lượng |
Finance / Tài chính kế toán
| Finacial Controller / Giám đốc tài chính | 1 |
Chief Accountant / Kế toán trưởng - Tuyển gấp | 1 |
Purchasing Manager / Quản lý thu mua | 1 |
Purchasing Officer / Nhân viên thu mua - Tuyển gấp | 1 |
General Cashier/ Thủ quỹ | 1 |
Payable Accountant / Kế toán thanh toán | 1 |
HR / Nhân sự
| StarCare Supervisor / Giám sát chăm sóc nhân viên | 1 |
HR Administration Officer / Nhân viên hành chính nhân sự | 1 |
English teacher/ Giáo viên tiếng Anh | 1 |
Recruitment & Admin Officer / Chuyên viên tuyển dụng - Tuyển gấp | 1 |
FO / Tiền sảnh
| Receptionist / Lễ tân tiền sảnh | 1 |
Front Office Coordinator / Chuyên viên điều phối Tiền sảnh - Tuyển gấp | 1 |
Fusionista / Chăm sóc khách hàng | 4 |
Airport Welcomer / Nhân viên đón khách sân bay (yêu cầu Tiếng Anh giao tiếp) | 3 |
Bellman / Nhân viên hành lý | 1 |
Sales Coordinator - Điều phối viên kinh doanh - Tuyển gấp | 1 |
Reservation Officer / Nhân viên Đặt phòng - Tuyển gấp | 1 |
SPA
| Spa Receptionist / Nhân viên Lễ tân Spa Yêu cầu tiếng Anh giao tiếp, không yêu cầu kinh nghiệm | 1 |
Spa Therapist / Kỹ thuật viên Spa | 5 |
F&B / Ẩm thực
| F&B Secretary / Thư ký Bộ phận Ẩm thực | 1 |
Waiter/ Waitress / Nhân viên phục vụ nhà hàng Tiếng Anh giao tiếp, có kinh nghiệm | 10 |
F&B Order Taker / Nhân viên thông tin | 3 |
Cashier / Nhân viên Thu Ngân | 2 |
Bar Captain - Tuyển gấp | 2 |
Bartender / Nhân viên pha chế - Tuyển gấp Tiếng Anh giao tiếp, có kinh nghiệm | 5 |
KIT / Bếp
| Chef de partie / Tổ trưởng bếp (Nóng/ Lạnh/ Á/ Âu) | 1 |
Demi Chef / Tổ phó bếp | 3 |
Junior Sous Chef / Bếp phó - Tuyển gấp | 1 |
Commis Chef / Nhân viên Bếp | 4 |
Recreation / Giải trí
| Recreation Supervisor / Giám sát giải trí | 1 |
Kid Club Attendant / Nhân viên khu vui chơi trẻ em | 1 |
Kid Club Supervisor / Giám sát khu vui chơi trẻ em | 3 |
HK / Buồng phòng
| Executive Housekeeper/ Quản lý bộ phận buồng phòng | 1 |
Housekeeping supervisor/ Giám sát bộ phận buồng phòng | 1 |
Villa Attendant/ Nhân viên buồng phòng | 4 |
Laundry Attendant/ Nhân viên nhà giặt | 2 |
Public Attendant/ Nhân viên vệ sinh công cộng | 2 |
Housekeeping Order taker/ Nhân viên tiếp nhận thông tin | 1 |
ENG / Kỹ thuật
| Carpenter/ Painter / Nhân viên kỹ thuật gỗ và sơn | 4 |
Technician / Nhân viên kỹ thuật - Tuyển gấp | 1 |